- Joel Zwarts (Kiến tạo: Guillem Rodriguez)
1
- Titouan Thomas
26
- Joey Sleegers (Thay: Gregor Breinburg)
68
- Amar Catic (Thay: Joel Zwarts)
72
- Silvinho Esajas (Thay: Titouan Thomas)
72
- Lucas Woudenberg
50
- Matthias Verreth
52
- Elton Kabangu (Kiến tạo: Max Svensson)
60
- Erik Schouten
63
- Elton Kabangu (Kiến tạo: Jizz Hornkamp)
67
- Thijs Oosting (Thay: Ringo Meerveld)
64
- Jeremy Bokila (Thay: Jizz Hornkamp)
72
- Michael de Leeuw (Thay: Elton Kabangu)
81
Thống kê trận đấu ADO Den Haag vs Willem II
số liệu thống kê

ADO Den Haag

Willem II
46 Kiểm soát bóng 54
6 Phạm lỗi 10
23 Ném biên 18
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát ADO Den Haag vs Willem II
ADO Den Haag (4-2-3-1): Sonny Stevens (39), Guillem Martinez (45), Denzel Hall (5), Tyrese Asante (2), Boy Kemper (4), Dhoraso Moreo Klas (6), Titouan Thomas (17), Xander Severina (7), Gregor Breinburg (21), Joel Zwarts (11), Thomas Verheydt (9)
Willem II (5-3-2): Joshua Smits (21), Leeroy Owusu (13), Wessel Dammers (6), Matthias Verreth (10), Erik Schouten (4), Lucas Woudenberg (25), Max Svensson (11), Jesse Bosch (32), Ringo Meerveld (16), Jizz Hornkamp (9), Elton Kabangu (7)

ADO Den Haag
4-2-3-1
39
Sonny Stevens
45
Guillem Martinez
5
Denzel Hall
2
Tyrese Asante
4
Boy Kemper
6
Dhoraso Moreo Klas
17
Titouan Thomas
7
Xander Severina
21
Gregor Breinburg
11
Joel Zwarts
9
Thomas Verheydt
7 2
Elton Kabangu
9
Jizz Hornkamp
16
Ringo Meerveld
32
Jesse Bosch
11
Max Svensson
25
Lucas Woudenberg
4
Erik Schouten
10
Matthias Verreth
6
Wessel Dammers
13
Leeroy Owusu
21
Joshua Smits

Willem II
5-3-2
Thay người | |||
68’ | Gregor Breinburg Joey Sleegers | 64’ | Ringo Meerveld Thijs Oosting |
72’ | Titouan Thomas Silvinho Esajas | 72’ | Jizz Hornkamp Jeremy Loteteka Bokila |
72’ | Joel Zwarts Amar Catic | 81’ | Elton Kabangu Michael De Leeuw |
Cầu thủ dự bị | |||
Sacha Komljenovic | Jelte Pal | ||
Silvinho Esajas | Thijs Oosting | ||
Nick Broekhuizen | Michael De Leeuw | ||
Jordy Wehrmann | Wesley Spieringhs | ||
Kilian Nikiema | Valentino Vermeulen | ||
Luuk Koopmans | Joeri Schroijen | ||
Amir Absalem | Connor Van Den Berg | ||
Joey Sleegers | Amine Lachkar | ||
Daryl Werker | Niels van Berkel | ||
Amar Catic | Jeremy Loteteka Bokila | ||
Kostas Lamprou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây ADO Den Haag
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây Willem II
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 3 | 5 | 51 | 72 | T T T T T |
2 | ![]() | 31 | 21 | 4 | 6 | 51 | 67 | T T T T H |
3 | ![]() | 30 | 16 | 5 | 9 | 10 | 53 | T T B T H |
4 | ![]() | 31 | 15 | 7 | 9 | 7 | 52 | T T T H B |
5 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 17 | 50 | T H B T T |
6 | ![]() | 31 | 13 | 8 | 10 | 1 | 47 | T T H H B |
7 | ![]() | 31 | 14 | 5 | 12 | 0 | 47 | B B T B T |
8 | ![]() | 31 | 14 | 4 | 13 | -3 | 46 | T T B B T |
9 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | -12 | 43 | B T H T B |
10 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | -6 | 42 | B T H B T |
11 | ![]() | 30 | 12 | 5 | 13 | 1 | 41 | B T B T H |
12 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 0 | 41 | H H B B H |
13 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | 6 | 39 | T T T B B |
14 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | -3 | 38 | H B B T T |
15 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -17 | 35 | B T H H H |
16 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -7 | 31 | B B B T B |
17 | ![]() | 31 | 9 | 4 | 18 | -21 | 31 | T B B B H |
18 | ![]() | 30 | 9 | 3 | 18 | -31 | 30 | H B B T B |
19 | ![]() | 30 | 7 | 6 | 17 | -19 | 27 | B B B B H |
20 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -25 | 20 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại