- (Pen) Alistair Coote
45+1'
- Patrick Kirk (Kiến tạo: Adam McDonnell)
55
- Alistair Coote (Kiến tạo: Jonathan Afolabi)
58
- James Talbot
74
- James Clarke (Thay: James Akintunde)
83
- Dean Williams (Thay: Alistair Coote)
86
- John O'Sullivan
89
- John O'Sullivan (Thay: Jonathan Afolabi)
89
- Danu Kinsella Bishop (Kiến tạo: Adam Wells)
12
- Adam Wells
35
- Danu Kinsella Bishop
48
- Alex Nolan
58
- Divine Izekor (Thay: Mark Dignam)
73
- Daniel Norris (Thay: Alex Nolan)
73
- Donal Higgins (Thay: Daniel Babb)
80
- Harvey O'Connor (Thay: Brendan Barr)
90
Thống kê trận đấu Bohemian FC vs UCD
số liệu thống kê

Bohemian FC

UCD
63 Kiểm soát bóng 37
14 Phạm lỗi 11
31 Ném biên 23
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bohemian FC vs UCD
Bohemian FC (4-2-3-1): James Talbot (1), Grant Horton (5), Krystian Nowak (4), Kacper Radkowski (13), Patrick Kirk (3), Adam McDonnell (17), James McManus (14), Alistair Coote (8), James Akintunde (11), Declan McDaid (7), Jonathan Afolabi (9)
UCD (4-2-3-1): Kian Moore (16), Daniel Babb (12), Harvey O'Brien (24), Jack Keaney (6), Adam Wells (5), Danu Kinsella Bishop (21), Dara Keane (17), Mark Dignam (8), Ciaran Behan (10), Brendan Barr (7), Alex Nolan (11)

Bohemian FC
4-2-3-1
1
James Talbot
5
Grant Horton
4
Krystian Nowak
13
Kacper Radkowski
3
Patrick Kirk
17
Adam McDonnell
14
James McManus
8
Alistair Coote
11
James Akintunde
7
Declan McDaid
9
Jonathan Afolabi
11
Alex Nolan
7
Brendan Barr
10
Ciaran Behan
8
Mark Dignam
17
Dara Keane
21
Danu Kinsella Bishop
5
Adam Wells
6
Jack Keaney
24
Harvey O'Brien
12
Daniel Babb
16
Kian Moore

UCD
4-2-3-1
Thay người | |||
83’ | James Akintunde James Clarke | 73’ | Alex Nolan Daniel Norris |
86’ | Alistair Coote Dean Williams | 73’ | Mark Dignam Divine Izekor |
89’ | Jonathan Afolabi John O'Sullivan | 80’ | Daniel Babb Donal Higgins |
90’ | Brendan Barr Harvey O'Connor |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrew Baker | Lorcan Healy | ||
James Clarke | Harvey O'Connor | ||
John O'Sullivan | Sami Clarke | ||
Dean Williams | Daniel Norris | ||
Tobi Jinad | Ryan Bowden | ||
Keith Buckley | Jake Doyle | ||
Jay Benn | Donal Higgins | ||
Luke Dennison | Divine Izekor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Bohemian FC
VĐQG Ireland
Giao hữu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây UCD
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 12 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B T T H T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B T H H |
5 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | B T B H T |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | H T B T B |
7 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B T H H B |
8 | ![]() | 6 | 0 | 5 | 1 | -1 | 5 | H B H H H |
9 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -7 | 5 | T B B B H |
10 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại