- Mika Godts
32
- Mika Godts
53
- Patrickson Delgado (Thay: Jorrel Hato)
46
- Diyae-Edinne Jermoumi (Thay: Silvano Vos)
46
- Stanis Idumbo Muzambo
63
- Stanis Idumbo Muzambo
73
- Stanis Idumbo Muzambo (Thay: Kian Fitz-Jim)
62
- Amourricho van Axel Dongen (Thay: Sontje Hansen)
62
- Julian Brandes
81
- Julian Brandes (Thay: Jaydon Banel)
81
- Jeredy Hilterman
40
- (Pen) Lance Duijvestijn
48
- Hamdi Akujobi
49
- Anthony Limbombe (Thay: Kornelius Hansen)
46
- Theo Barbet
58
- Jochem Ritmeester van de Kamp (Thay: Jose Pascual)
62
- Rajiv van La Parra (Thay: Jeredy Hilterman)
62
- Niciano Grootfaam
71
- Niciano Grootfaam (Thay: Hamdi Akujobi)
71
- Milan Corryn
83
- Lance Duijvestijn
90+1'
- Milan Corryn (Thay: Jorrit Smeets)
83
- Niciano Grootfaam (Thay: Hamdi Akujobi)
68
Thống kê trận đấu Jong Ajax vs Almere City FC
số liệu thống kê

Jong Ajax

Almere City FC
57 Kiểm soát bóng 43
12 Phạm lỗi 23
15 Ném biên 20
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong Ajax vs Almere City FC
Jong Ajax (4-3-3): Tom De Graaff (1), Olivier Aertssen (2), Silvano Cliff Robbie Vos (3), Donny Warmerdam (4), Jorrel Hato (5), Kristian Nokkvi Hlynsson (10), Kian Fitz Jim (6), Mika Godts (8), Ar'jany Martha (7), Jaydon Banel (9), Sontje Hansen (11)
Almere City FC (4-3-1-2): Nordin Bakker (1), Hamdi Akujobi (20), Damian Van Bruggen (4), Theo Barbet (22), Manel Royo Castell (23), Alvaro Pena (18), Jorrit Smeets (25), Jose Pascual Alba Seva (14), Lance Duijvestijn (10), Kornelius Normann Hansen (17), Jeredy Hilterman (9)

Jong Ajax
4-3-3
1
Tom De Graaff
2
Olivier Aertssen
3
Silvano Cliff Robbie Vos
4
Donny Warmerdam
5
Jorrel Hato
10
Kristian Nokkvi Hlynsson
6
Kian Fitz Jim
8
Mika Godts
7
Ar'jany Martha
9
Jaydon Banel
11
Sontje Hansen
9
Jeredy Hilterman
17
Kornelius Normann Hansen
10
Lance Duijvestijn
14
Jose Pascual Alba Seva
25
Jorrit Smeets
18
Alvaro Pena
23
Manel Royo Castell
22
Theo Barbet
4
Damian Van Bruggen
20
Hamdi Akujobi
1
Nordin Bakker

Almere City FC
4-3-1-2
Thay người | |||
46’ | Jorrel Hato Patrickson Delgado | 46’ | Kornelius Hansen Anthony Limbombe |
46’ | Silvano Vos Diyae Edinne Jermoumi | 62’ | Jose Pascual Jochem Ritmeester Van De Kamp |
62’ | Kian Fitz-Jim Stanis Idumbo-Muzambo | 62’ | Jeredy Hilterman Rajiv van La Parra |
62’ | Sontje Hansen Amourricho van Axel Dongen | 68’ | Hamdi Akujobi Niciano Grootfaam |
81’ | Jaydon Banel Julian Brandes | 83’ | Jorrit Smeets Milan Corryn |
Cầu thủ dự bị | |||
Stanis Idumbo-Muzambo | Joey Jacobs | ||
Amourricho van Axel Dongen | Agil Etemadi | ||
Julian Brandes | Stijn Keller | ||
Patrickson Delgado | Thomas Poll | ||
Diyae Edinne Jermoumi | Milan Corryn | ||
Sten Kremers | Anthony Limbombe | ||
Ilias Alhaft | |||
Niciano Grootfaam | |||
Jochem Ritmeester Van De Kamp | |||
Stije Resink | |||
Rajiv van La Parra | |||
Marcelencio Esajas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Jong Ajax
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Almere City FC
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 22 | 3 | 5 | 49 | 69 | B T T T T |
2 | ![]() | 29 | 20 | 3 | 6 | 50 | 63 | H T T T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 4 | 9 | 10 | 52 | H T T B T |
4 | ![]() | 30 | 15 | 7 | 8 | 9 | 52 | B T T T H |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 15 | 47 | H T H B T |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 2 | 47 | B T T H H |
7 | ![]() | 29 | 13 | 5 | 11 | 1 | 44 | B T B B T |
8 | ![]() | 30 | 13 | 4 | 13 | -5 | 43 | T T T B B |
9 | ![]() | 30 | 12 | 5 | 13 | 1 | 41 | B T B T H |
10 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 0 | 41 | H H B B H |
11 | ![]() | 29 | 10 | 10 | 9 | -11 | 40 | H B B T H |
12 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | 6 | 39 | T T T B B |
13 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -8 | 39 | H B T H B |
14 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | -3 | 38 | H B B T T |
15 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -17 | 33 | H T B T H |
16 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -7 | 31 | B B B T B |
17 | ![]() | 29 | 9 | 3 | 17 | -20 | 30 | T T T B B |
18 | ![]() | 29 | 9 | 3 | 17 | -30 | 30 | B H B B T |
19 | ![]() | 29 | 7 | 5 | 17 | -19 | 26 | B B B B B |
20 | ![]() | 29 | 5 | 5 | 19 | -23 | 20 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại