- Gaetan Laborde (Kiến tạo: Khephren Thuram-Ulien)
30
- Terem Moffi (Kiến tạo: Pablo Rosario)
53
- Mattia Viti (Thay: Aaron Ramsey)
67
- Nicolas Pepe (Thay: Gaetan Laborde)
67
- Alexis Beka (Thay: Jordan Lotomba)
67
- Ayoub Amraoui (Thay: Melvin Bard)
67
- Reda Belahyane (Thay: Youssouf Ndayishimiye)
75
- Billal Brahimi (Kiến tạo: Terem Moffi)
79
- Abdoul Fessal Tapsoba
54
- Cedric Badolo (Thay: Renan Guedes)
70
- Abdoul Darankoum (Thay: Mouhamed Diop)
87
- Nichita Covali (Thay: Stjepan Radeljic)
87
- Eugeniu Gliga (Thay: Abdoul Fessal Tapsoba)
87
Thống kê trận đấu Nice vs FC Sheriff
số liệu thống kê

Nice

FC Sheriff
57 Kiểm soát bóng 43
6 Phạm lỗi 9
15 Ném biên 10
0 Việt vị 0
13 Chuyền dài 13
4 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 10
9 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát Nice vs FC Sheriff
Nice (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Jordan Lotomba (23), Jean-Clair Todibo (25), Youssouf Ndayishimiye (55), Melvin Bard (26), Aaron Ramsey (16), Kephren Thuram-Ulien (19), Pablo Rosario (8), Gaetan Laborde (24), Terem Moffi (9), Billal Brahimi (14)
FC Sheriff (5-3-2): Maksym Koval (35), Armel Junior Zohouri (20), Munashe Garananga (4), Kiki Gabi (15), Stjepan Radeljic (6), Renan Guedes (42), Moussa Kyabou (18), Amine Talal (14), Mouhamed Diop (8), Rasheed Ibrahim Akanbi (61), Abdoul Tapsoba (30)

Nice
4-3-3
1
Kasper Schmeichel
23
Jordan Lotomba
25
Jean-Clair Todibo
55
Youssouf Ndayishimiye
26
Melvin Bard
16
Aaron Ramsey
19
Kephren Thuram-Ulien
8
Pablo Rosario
24
Gaetan Laborde
9
Terem Moffi
14
Billal Brahimi
30
Abdoul Tapsoba
61
Rasheed Ibrahim Akanbi
8
Mouhamed Diop
14
Amine Talal
18
Moussa Kyabou
42
Renan Guedes
6
Stjepan Radeljic
15
Kiki Gabi
4
Munashe Garananga
20
Armel Junior Zohouri
35
Maksym Koval

FC Sheriff
5-3-2
Thay người | |||
67’ | Jordan Lotomba Alexis Beka Beka | 70’ | Renan Guedes Cedric Badolo |
67’ | Gaetan Laborde Nicolas Pepe | 87’ | Abdoul Fessal Tapsoba Eugeniu Gliga |
67’ | Melvin Bard Ayoub Amraoui | 87’ | Stjepan Radeljic Nichita Covali |
67’ | Aaron Ramsey Mattia Viti | 87’ | Mouhamed Diop Abdoul Moumouni Amadou Darankoum |
75’ | Youssouf Ndayishimiye Reda Belahyane |
Cầu thủ dự bị | |||
Teddy Boulhendi | Cedric Badolo | ||
Marcin Bulka | Dumitru Celeadnic | ||
Joe Bryan | Serghei Pascenco | ||
Alexis Beka Beka | Eugeniu Gliga | ||
Nicolas Pepe | Artiom Dijinari | ||
Yannis Nahounou | Danila Ignatov | ||
Badredine Bouanani | Nichita Covali | ||
Reda Belahyane | Abdoul Moumouni Amadou Darankoum | ||
Ayoub Amraoui | |||
Mattia Viti |
Nhận định Nice vs FC Sheriff
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Europa Conference League
Thành tích gần đây Nice
Ligue 1
Europa Conference League
Ligue 1
Europa Conference League
Ligue 1
Thành tích gần đây FC Sheriff
Europa Conference League
Giao hữu
Europa League
Bảng xếp hạng Europa Conference League
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 9 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | H B B H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 6 | B T T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | H B B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T T T H B |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | T H H H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 7 | B H H H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | B B B H B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | H T B T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | H T T B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T B B T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | B B T B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | B H B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B T T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 | B B B H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T B T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | B T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | T B B T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B T B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | B T H T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | T B H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -1 | 6 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại