- Giovani Lo Celso (Thay: Ramon Terrats)
59
- Yeremi Pino
69
- Yeremi Pino (Thay: Jose Luis Morales)
71
- Nicolas Jackson (Thay: Gerard Moreno)
71
- Jorge Cuenca
78
- Michael Murillo
18
- Yari Verschaeren
66
- Islam Slimani (Thay: Benito Raman)
63
- Majeed Ashimeru (Thay: Lior Refaelov)
63
- Islam Slimani
70
- Islam Slimani (Kiến tạo: Michael Murillo)
73
- Kristian Arnstad (Thay: Yari Verschaeren)
75
- Majeed Ashimeru
82
- Mario Stroeykens (Thay: Francis Amuzu)
87
Thống kê trận đấu Villarreal vs Anderlecht
số liệu thống kê

Villarreal

Anderlecht
60 Kiểm soát bóng 40
20 Phạm lỗi 9
20 Ném biên 12
0 Việt vị 1
20 Chuyền dài 8
12 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
6 Cú sút bị chặn 6
4 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 9
5 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát Villarreal vs Anderlecht
Villarreal (4-3-3): Pepe Reina (1), Juan Foyth (8), Aissa Mandi (23), Jorge Cuenca (5), Alberto Moreno (18), Ramon Terrats (39), Dani Parejo (10), Alex Baena (16), Samuel Chukwueze (11), Gerard Moreno (7), Jose Luis Morales (22)
Anderlecht (4-3-3): Bart Verbruggen (16), Michael Murillo (62), Zeno Debast (56), Jan Vertonghen (14), Moussa NDiaye (5), Yari Verschaeren (10), Amadou Diawara (21), Lior Refaelov (11), Anders Dreyer (36), Benito Raman (9), Francis Amuzu (7)

Villarreal
4-3-3
1
Pepe Reina
8
Juan Foyth
23
Aissa Mandi
5
Jorge Cuenca
18
Alberto Moreno
39
Ramon Terrats
10
Dani Parejo
16
Alex Baena
11
Samuel Chukwueze
7
Gerard Moreno
22
Jose Luis Morales
7
Francis Amuzu
9
Benito Raman
36
Anders Dreyer
11
Lior Refaelov
21
Amadou Diawara
10
Yari Verschaeren
5
Moussa NDiaye
14
Jan Vertonghen
56
Zeno Debast
62
Michael Murillo
16
Bart Verbruggen

Anderlecht
4-3-3
Thay người | |||
59’ | Ramon Terrats Giovani Lo Celso | 63’ | Benito Raman Islam Slimani |
71’ | Gerard Moreno Nicolas Jackson | 63’ | Lior Refaelov Majeed Ashimeru |
71’ | Jose Luis Morales Yeremi Pino | 75’ | Yari Verschaeren Kristian Arnstad |
87’ | Francis Amuzu Mario Stroeykens |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Jorgensen | Islam Slimani | ||
Kiko Femenia | Colin Coosemans | ||
Johan Mojica | Hendrik Van Crombrugge | ||
Nicolas Jackson | Ishaq Abdulrazak | ||
Giovani Lo Celso | Noah Sadiki | ||
Jorge Pascual | Mario Stroeykens | ||
Yeremi Pino | Nilson Angulo | ||
Manu Trigueros | Theo Leoni | ||
Raul Albiol | Lucas Stassin | ||
Pau Torres | Kristian Arnstad | ||
Alfonso Pedraza | Majeed Ashimeru | ||
Killian Sardella |
Nhận định Villarreal vs Anderlecht
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Europa Conference League
Thành tích gần đây Villarreal
La Liga
Europa Conference League
La Liga
Europa Conference League
La Liga
Thành tích gần đây Anderlecht
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng Europa Conference League
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 9 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | H B B H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 6 | B T T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | H B B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T T T H B |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | T H H H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 7 | B H H H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | B B B H B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | H T B T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | H T T B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T B B T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | B B T B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | B H B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B T T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 | B B B H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T B T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | B T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | T B B T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B T B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | B T H T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | T B H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -1 | 6 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại