Thứ Bảy, 30/09/2023Mới nhất
FIFA

Bảng xếp hạng Fifa bóng đá Nam

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
Thứ hạng Việt Nam: 95
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
11851.411843.737.68Nam Mỹ
21840.761843.54-2.78Châu Âu
31837.611828.279.34Nam Mỹ
41794.341797.39-3.05Châu Âu
51792.641788.554.09Châu Âu
61747.831742.555.28Châu Âu
71743.151731.2311.92Châu Âu
81728.581718.2510.33Châu Âu
91727.371726.580.79Châu Âu
101710.721703.457.27Châu Âu
11
Hoa Kỳ
Hoa Kỳ
1678.711674.484.23Bắc Trung Mỹ
121661.461665.59-4.13Bắc Trung Mỹ
131658.321655.52.82Châu Phi
141654.111661.12-7.01Châu Âu
151637.91636.321.58Châu Âu
16
Colombia
Colombia
1629.61624.914.69Nam Mỹ
171626.511633.13-6.62Nam Mỹ
181606.841597.379.47Châu Âu
191605.21595.969.24Châu Á
201597.011612.61-15.60Châu Phi
211561.261556.594.67Châu Á
22
Peru
Peru
1551.911561.2-9.29Nam Mỹ
23
Thụy Điển
Thụy Điển
1538.841547.11-8.27Châu Âu
241538.421541.25-2.83Châu Âu
25
Áo
Áo
1537.361528.069.30Châu Âu
261533.011529.33.71Châu Á
271531.721530.451.27Châu Á
281529.491539.03-9.54Châu Âu
291525.231516.668.57Châu Phi
301524.611536.99-12.38Châu Âu
31
Scotland
Scotland
1522.671520.242.43Châu Âu
32
Hungary
Hungary
1517.731504.5713.16Châu Âu
331510.521506.044.48Châu Âu
34
Algeria
Algeria
1509.51511.23-1.73Châu Phi
351508.931509.89-0.96Châu Phi
36
Chile
Chile
1504.751511.31-6.56Nam Mỹ
37
SÉC
SÉC
1500.441503.69-3.25Châu Âu
381497.661486.4711.19Nam Mỹ
391495.531495.530Châu Âu
40
Nigeria
Nigeria
1488.861486.482.38Châu Phi
411475.61470.974.63Châu Phi
42
Turkey
Turkey
1475.41484.47-9.07Châu Âu
43
Na Uy
Na Uy
1470.881458.4712.41Châu Âu
441458.581458.580Bắc Trung Mỹ
45
Panama
Panama
1452.251453.94-1.69Bắc Trung Mỹ
461452.11453.56-1.46Bắc Trung Mỹ
47
Romania
Romania
1448.021443.984.04Châu Âu
48
Slovakia
Slovakia
1442.841447.05-4.21Châu Âu
49
Mali
Mali
1441.721438.013.71Châu Phi
50
Bờ Biển Ngà
Bờ Biển Ngà
1437.891433.384.51Châu Phi
51
Greece
Greece
1437.261441.06-3.80Châu Âu
52
Paraguay
Paraguay
1432.081442.64-10.56Nam Mỹ
53
Venezuela
Venezuela
1422.831417.235.60Nam Mỹ
54
Phần Lan
Phần Lan
1418.431419.47-1.04Châu Âu
55
Ireland
Ireland
1416.321426.26-9.94Châu Âu
56
Jamaica
Jamaica
1413.731409.734.00Bắc Trung Mỹ
57
Saudi Arabia
Saudi Arabia
1412.821421.46-8.64Châu Á
58
Burkina Faso
Burkina Faso
1408.871419.18-10.31Châu Phi
59
Slovenia
Slovenia
1404.721391.0413.68Châu Âu
6014001391.138.87Châu Phi
611395.571395.570Châu Á
62
Albania
Albania
1377.471357.3920.08Châu Âu
631370.371381.1-10.73Châu Âu
64
Congo DR
Congo DR
1369.591350.1119.48Châu Phi
65
Nam Phi
Nam Phi
1368.251368.250Châu Phi
66
Macedonia
Macedonia
1362.951350.5312.42Châu Âu
67
Iceland
Iceland
1351.931352.98-1.05Châu Âu
68
Montenegro
Montenegro
1349.341343.455.89Châu Âu
69
Iraq
Iraq
1347.381345.212.17Châu Á
701342.431336.286.15Châu Á
71
Cape Verde
Cape Verde
1337.291354.65-17.36Châu Phi
72
Israel
Israel
1336.341323.8112.53Châu Âu
73
Oman
Oman
1334.371332.451.92Châu Á
74
Northern Ireland
Northern Ireland
1333.21361.17-27.97Châu Âu
75
Uzbekistan
Uzbekistan
1328.351327.580.77Châu Á
76
El Salvador
El Salvador
13071325.47-18.47Bắc Trung Mỹ
77
Honduras
Honduras
1305.781309.23-3.45Bắc Trung Mỹ
78
Bulgaria
Bulgaria
1300.741315.48-14.74Châu Âu
79
Georgia
Georgia
1299.321312.8-13.48Châu Âu
80
Trung Quốc
Trung Quốc
1297.251304.78-7.53Châu Á
81
Guinea
Guinea
1293.111296.75-3.64Châu Phi
82
Zambia
Zambia
1289.631293.77-4.14Châu Phi
83
Bolivia
Bolivia
1287.861295.09-7.23Nam Mỹ
84
Jordan
Jordan
1286.361296.26-9.90Châu Á
85
Luxembourg
Luxembourg
1273.551262.7210.83Châu Âu
86
Bahrain
Bahrain
1273.541282.05-8.51Châu Á
87
Haiti
Haiti
1270.761272.64-1.88Bắc Trung Mỹ
88
Gabon
Gabon
1270.551285.25-14.70Châu Phi
89
Uganda
Uganda
1259.971250.329.65Châu Phi
90
Curaçao
Curaçao
1259.41267.87-8.47Bắc Trung Mỹ
91
Armenia
Armenia
1254.471252.61.87Châu Âu
92
Guinea Xích Đạo
Guinea Xích Đạo
1248.981251.83-2.85Châu Phi
93
Syria
Syria
1245.811241.624.19Châu Á
94
Benin
Benin
1245.441248.13-2.69Châu Phi
951243.141238.234.91Châu Á
96
Kyrgyz Republic
Kyrgyz Republic
1228.61224.83.80Châu Á
97
Palestine
Palestine
1224.051233.02-8.97Châu Á
98
Trinidad and Tobago
Trinidad and Tobago
1217.241199.7417.50Bắc Trung Mỹ
99
Mauritanie
Mauritanie
1207.391205.182.21Châu Phi
100
Kazakhstan
Kazakhstan
1206.941198.248.70Châu Âu
101
Lebanon
Lebanon
1205.561205.77-0.21Châu Á
102
Ấn Độ
Ấn Độ
1204.881208.69-3.81Châu Á
103
Guatemala
Guatemala
1200.181186.7113.47Bắc Trung Mỹ
104
New Zealand
New Zealand
1199.041199.040Châu Đại Dương
105
Belarus
Belarus
1198.221212.28-14.06Châu Âu
106
Guinea-Bissau
Guinea-Bissau
1190.881178.9311.95Châu Phi
107
Congo
Congo
1189.91190.63-0.73Châu Phi
108
Madagascar
Madagascar
1187.81186.091.71Châu Phi
109
Kenya
Kenya
1184.141191.07-6.93Châu Phi
110
Tajikistan
Tajikistan
1183.011179.543.47Châu Á
111
Kosovo
Kosovo
1181.911179.692.22Châu Âu
112
Thái Lan
Thái Lan
1181.211174.376.84Châu Á
113
Mozambique
Mozambique
1179.031164.2514.78Châu Phi
114
Namibia
Namibia
1172.411172.410Châu Phi
115
Estonia
Estonia
1172.251179.3-7.05Châu Âu
116
Korea DPR
Korea DPR
1169.961169.960Châu Á
117
Angola
Angola
1167.71169.07-1.37Châu Phi
118
Gambia
Gambia
1160.551159.820.73Châu Phi
119
Togo
Togo
1158.241140.8817.36Châu Phi
120
Cyprus
Cyprus
1155.951163.73-7.78Châu Âu
121
Azerbaijan
Azerbaijan
1147.691143.224.47Châu Âu
122
Tanzania
Tanzania
1146.461138.797.67Châu Phi
123
Malawi
Malawi
1144.291140.653.64Châu Phi
124
Sierra Leone
Sierra Leone
1144.161156.11-11.95Châu Phi
125
Zimbabwe
Zimbabwe
1138.561138.560Châu Phi
126
Libya
Libya
1133.61130.752.85Châu Phi
127
Central African Republic
Central African Republic
1126.721133.5-6.78Châu Phi
128
Niger
Niger
1120.011129.67-9.66Châu Phi
129
Comoros
Comoros
1118.621119.99-1.37Châu Phi
130
Sudan
Sudan
1109.221116.21-6.99Châu Phi
131
Faroe Islands
Faroe Islands
1106.521126.3-19.78Châu Âu
132
Philippines
Philippines
1099.291095.663.63Châu Á
133
Solomon Islands
Solomon Islands
1097.611097.610Châu Đại Dương
134
Malaysia
Malaysia
1094.91091.573.33Châu Á
135
Kuwait
Kuwait
1093.381090.422.96Châu Á
136
Latvia
Latvia
1089.991096.19-6.20Châu Âu
137
Antigua and Barbuda
Antigua and Barbuda
1089.31107.51-18.21Bắc Trung Mỹ
138
Nicaragua
Nicaragua
1089.021076.1112.91Bắc Trung Mỹ
139
Rwanda
Rwanda
1087.031089.46-2.43Châu Phi
140
Turkmenistan
Turkmenistan
1086.121089.77-3.65Châu Á
141
Burundi
Burundi
1080.431085.06-4.63Châu Phi
142
 Ethiopia
Ethiopia
1072.541074.47-1.93Châu Phi
143
Lithuania
Lithuania
1072.211069.972.24Châu Âu
144
Eswatini
Eswatini
1065.691058.197.50Châu Phi
145
Suriname
Suriname
1063.061073.57-10.51Bắc Trung Mỹ
146
St Kitts and Nevis
St Kitts and Nevis
1058.061066.81-8.75Bắc Trung Mỹ
147
Indonesia
Indonesia
1052.871047.465.41Châu Á
148
Hong Kong
Hong Kong
1052.261049.742.52Châu Á
149
Botswana
Botswana
1050.691054.31-3.62Châu Phi
150
Liberia
Liberia
1047.851049.94-2.09Châu Phi
151
Dominican Republic
Dominican Republic
1036.111036.74-0.63Bắc Trung Mỹ
152
Lesotho
Lesotho
1034.181038.68-4.50Châu Phi
153
 Andorra
Andorra
1024.581022.32.28Châu Âu
154
Đài Bắc Trung Hoa
Đài Bắc Trung Hoa
1023.661028.18-4.52Châu Á
155
Maldives
Maldives
1021.851021.850Châu Á
156
Yemen
Yemen
1020.371020.370Châu Á
157
Singapore
Singapore
1016.471014.781.69Châu Á
158
Afghanistan
Afghanistan
1014.251020.32-6.07Châu Á
159
Moldova
Moldova
1010.1990.7319.37Châu Âu
160
Puerto Rico
Puerto Rico
1008.23993.814.43Bắc Trung Mỹ
161
Myanmar
Myanmar
1004.461000.264.20Châu Á
162
Papua New Guinea
Papua New Guinea
1003.281003.280Châu Đại Dương
163
New Caledonia
New Caledonia
995.58995.580Châu Đại Dương
164
Tahiti
Tahiti
995.11995.110Châu Đại Dương
165
Guyana
Guyana
994.45981.6912.76Bắc Trung Mỹ
166
St Lucia
St Lucia
987.66978.918.75Bắc Trung Mỹ
167
South Sudan
South Sudan
986.56983.353.21Châu Phi
168
Vanuatu
Vanuatu
986.44986.440Châu Đại Dương
169
Cuba
Cuba
981.15968.2912.86Bắc Trung Mỹ
170
Fiji
Fiji
980.48980.480Châu Đại Dương
171
Malta
Malta
972.02972.86-0.84Châu Âu
172
Barbados
Barbados
969.91984.05-14.14Bắc Trung Mỹ
173
Grenada
Grenada
959.17960.77-1.60Bắc Trung Mỹ
174
Bermuda
Bermuda
958.48966.27-7.79Bắc Trung Mỹ
175
Nepal
Nepal
953.85958.05-4.20Châu Á
176
St Vincent and the Grenadines
St Vincent and the Grenadines
953.6938.2815.32Bắc Trung Mỹ
177
Campuchia
Campuchia
948.64942.975.67Châu Á
178
Mauritius
Mauritius
942.64936.096.55Châu Phi
179
Montserrat
Montserrat
939.88938.021.86Bắc Trung Mỹ
180932.44939.96-7.52Bắc Trung Mỹ
181
Tchad
Tchad
930.22930.220Châu Phi
182
Dominica
Dominica
911.33904.886.45Bắc Trung Mỹ
183
Mongolia
Mongolia
908.71908.710Châu Á
184
Bhutan
Bhutan
905.78900.655.13Châu Á
185
Macau
Macau
903.89913.68-9.79Châu Á
186
Lào
Lào
899.58899.580Châu Á
187
Cook Islands
Cook Islands
899.33899.330Châu Đại Dương
188
São Tomé and Príncipe
São Tomé and Príncipe
897.69900.07-2.38Châu Phi
189
Bangladesh
Bangladesh
894.23892.441.79Châu Á
190
Djibouti
Djibouti
889.2889.20Châu Phi
191
Brunei
Brunei
887.58891.12-3.54Châu Á
192
Đông Timor
Đông Timor
860.45860.450Châu Á
193
Aruba
Aruba
858.5850.887.62Bắc Trung Mỹ
194
Somalia
Somalia
854.72854.720Châu Phi
195
Seychelles
Seychelles
853.5856.71-3.21Châu Phi
196
Cayman Islands
Cayman Islands
851.59859.83-8.24Bắc Trung Mỹ
197
Pakistan
Pakistan
847.67847.670Châu Á
198
Gibraltar
Gibraltar
845.4851.64-6.24Châu Âu
199
Liechtenstein
Liechtenstein
843.63848.82-5.19Châu Âu
200
Bahamas
Bahamas
841.84852.87-11.03Bắc Trung Mỹ
201
Guam
Guam
838.33838.330Châu Á
202
Sri Lanka
Sri Lanka
825.25825.250Châu Á
203
Turks and Caicos Islands
Turks and Caicos Islands
824.93839.39-14.46Bắc Trung Mỹ
204
US Virgin Islands
US Virgin Islands
817.21816.590.62Bắc Trung Mỹ
205
British Virgin Islands
British Virgin Islands
812.12804.118.01Bắc Trung Mỹ
206
Anguilla
Anguilla
785.69785.690Bắc Trung Mỹ
207
San Marino
San Marino
750.27753.11-2.84Châu Âu

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X