- Paul Onuachu (Kiến tạo: Enis Bardhi)
29
- Anastasios Bakasetas
41
- Batista Mendy
52
- Trezeguet (Thay: Abdulkadir Omur)
46
- Enis Destan (Thay: Paul Onuachu)
48
- Evren Eren Elmali
57
- Edin Visca (Kiến tạo: Trezeguet)
61
- Jens Stryger Larsen (Thay: Evren Eren Elmali)
72
- Berat Ozdemir (Thay: Edin Visca)
72
- Enis Destan
86
- Anastasios Bakasetas
90+4'
- Taxiarchis Fountas (Thay: Enis Bardhi)
85
- Arthur Masuaku (Thay: Onur Bulut)
46
- Vincent Aboubakar (Thay: Cenk Tosun)
46
- Jackson Muleka (Thay: Ante Rebic)
46
- Rachid Ghezzal (Thay: Milot Rashica)
67
- Baktiyor Zaynutdinov (Thay: Salih Ucan)
80
- Valentin Rosier
90+4'
Thống kê trận đấu Trabzonspor vs Besiktas
số liệu thống kê

Trabzonspor

Besiktas
31 Kiểm soát bóng 69
15 Phạm lỗi 11
19 Ném biên 37
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Trabzonspor vs Besiktas
Trabzonspor (4-2-3-1): Ugurcan Cakir (1), Mehmet-Can Aydin (50), Rayyan Baniya (2), Filip Benkovic (32), Evren Eren Elmali (18), Tasos Bakasetas (11), Batista Mendy (6), Edin Visca (7), Abdulkadir Omur (10), Enis Bardhi (8), Paul Onuachu (30)
Besiktas (4-2-3-1): Mert Gunok (34), Valentin Rosier (24), Necip Uysal (20), Omar Colley (6), Onur Bulut (4), Amir Hadziahmetovic (19), Salih Ucan (8), Milot Rashica (11), Gedson Fernandes (83), Ante Rebic (7), Cenk Tosun (9)

Trabzonspor
4-2-3-1
1
Ugurcan Cakir
50
Mehmet-Can Aydin
2
Rayyan Baniya
32
Filip Benkovic
18
Evren Eren Elmali
11
Tasos Bakasetas
6
Batista Mendy
7
Edin Visca
10
Abdulkadir Omur
8
Enis Bardhi
30
Paul Onuachu
9
Cenk Tosun
7
Ante Rebic
83
Gedson Fernandes
11
Milot Rashica
8
Salih Ucan
19
Amir Hadziahmetovic
4
Onur Bulut
6
Omar Colley
20
Necip Uysal
24
Valentin Rosier
34
Mert Gunok

Besiktas
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Abdulkadir Omur Trezeguet | 46’ | Onur Bulut Arthur Masuaku |
48’ | Paul Onuachu Enis Destan | 46’ | Cenk Tosun Vincent Aboubakar |
72’ | Edin Visca Berat Ozdemir | 46’ | Ante Rebic Jackson Muleka |
72’ | Evren Eren Elmali Jens Stryger Larsen | 67’ | Milot Rashica Rachid Ghezzal |
85’ | Enis Bardhi Taxiarchis Fountas | 80’ | Salih Ucan Baktiyor Zaynutdinov |
Cầu thủ dự bị | |||
Enis Destan | Arthur Masuaku | ||
Berat Ozdemir | Ersin Destanoglu | ||
Umut Bozok | Vincent Aboubakar | ||
Jens Stryger Larsen | Alex Oxlade-Chamberlain | ||
Tonio Teklic | Rachid Ghezzal | ||
Stefano Denswil | Demir Tiknaz | ||
Goktan Gurpuz | Baktiyor Zaynutdinov | ||
Taxiarchis Fountas | Eric Bailly | ||
Muhammet Taha Tepe | Jackson Muleka | ||
Trezeguet | Jean Onana |
Nhận định Trabzonspor vs Besiktas
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Trabzonspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Thành tích gần đây Besiktas
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 5 | 0 | 0 | 6 | 15 | T T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 13 | H T T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 10 | H H H H T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | T H T B T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B B T T B |
7 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | H T H T B |
8 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | H T T B H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -2 | 9 | H H B H T |
10 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | T H H T B |
11 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H H H H B |
12 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | H H B T H |
13 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | H H H B T |
14 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | T H B H H |
15 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | T H B B H |
16 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -7 | 4 | H H H B H |
17 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -4 | 3 | B B B T B |
18 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -8 | 3 | B B B B T |
19 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | H H B B |
20 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại